STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Nhi (Khoa S quốc tế) | 18/879 La Thành, Q.Đống Đa | x | ||
2 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc | 55 Yên Ninh, Q. Ba Đình | x | x | x |
3 | Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội | Số 01 Phương Mai, Q. Đống Đa | x | x | x |
4 | Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec | 458 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng | x | x | x |
5 | Bệnh viện Đa khoa Tư nhân Trí Đức | 8 Phủ Doãn, Q. Hoàn Kiếm | x | x | x |
6 | Bệnh viện Đa khoa quốc tế Thu Cúc | 286 Thụy Khuê, Q.Tây Hồ | x | x | x |
7 | Bệnh viện Đa Khoa Hà Thành | 61 Vũ Thạnh, Q.Đống Đa | x | x | x |
8 | Bệnh viện Tim Đông Đô | 5 Xã Đàn, Q. Đống Đa | x | x | x |
9 | Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương | 78 Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng | x | x | |
10 | Bệnh viện Đa Khoa QT Bắc Hà | 137 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên | x | x | x |
11 | Bệnh viện Phụ sản An Thịnh | 496 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng | x | x | |
12 | Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC | 42-44 Nghĩa Dũng, Q. Ba Đình | x | x | x |
13 | Bệnh viện Đa Khoa Tâm Anh | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên | x | x | |
14 | Bệnh viện Đa Khoa An Việt | 1E Trường Chinh, Thanh Xuân | x | x | x |
15 | Bệnh viện Mắt Việt Nhật | 122 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng | x | ||
16 | Bệnh viện Đa Khoa Xanh Pôn | 12 Chu Văn An, Ba Đình | x | x | |
17 | Bệnh viện Đa Khoa Bảo Sơn | 52 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa | x | x | |
18 | Bệnh viện Nội Tiết Trung Ương | 215 Ngọc Hồi, Thanh Trì | x | x | |
19 | Bệnh viện RHM QT Sài Gòn | 74 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm | x | ||
20 | Bệnh viện Mắt Quốc Tế DND | 128 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng | x | ||
21 | Bệnh viện Ung Bướu Hưng Việt | 34 Đại Cồ Việt, Q.Hai Bà Trưng | x | x | |
22 | Phòng khám Quốc Tế Hồng Ngọc | Khu B1, Tầng 10 Kengnam, Cầu Giấy | x | x | |
23 | Phòng khám Đa khoa Vietsing | 83B Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm | x | x | |
24 | Phòng khám Đa khoa Vinmec | 72A Nguyên Trãi, Q.Thanh Xuân | x | x | |
25 | Phòng khám Đa khoa 125 Thái Thịnh | 125 Thái Thịnh, Q.Đống Đa | x | x | |
26 | Phòng khám Đa khoa Medlatec | 99 Trích Sài, Q.Tây Hồ | x | x | |
27 | Phòng khám Clinic Việt Pháp | 24T1 Trung Hoà, Q.Hà Đông | x | x | |
28 | Phòng khám Savico (Hồng Ngọc) | 07 Nguyễn Văn Linh, Long Biên | x | x | |
29 | Trung tâm Bác sỹ Gia Đình | 75 Mễ Trì, Q.Nam Từ Liêm | x | ||
30 | Phòng khám Medelab | 86 Nguyễn Lương Bằng, Q.Đống Đa | x | x |
I. TẠI HÀ NỘIII. TẠI TP.HỒ CHÍ MINHIII. TẠI HẢI PHÒNGIV. TẠI QUẢNG NINHV. TẠI HÀ GIANGVI. TẠI THÁI NGUYÊNVII. TẠI YÊN BÁIVIII. TẠI BẮC NINHIX. TẠI SƠN LAX. TẠI TUYÊN QUANGXI. TẠI LÀO CAIXII. TẠI ĐỒNG NAIXIII. TẠI BÌNH DƯƠNGXIV. TẠI VŨNG TÀUXV. ĐỒNG THÁPXVI. CẦN THƠXVII. TẠI CÀ MAUXVIII. TẠI KIÊN GIANGXIX. TẠI LONG ANXX. TẠI TIỀN GIANGXX. TẠI TIỀN GIANGXXI. TẠI TRÀ VINHXXII. TẠI BẾN TREXXIII. TẠI ĐÀ NẴNGXXIV. TẠI QUẢNG NAMXXV. TẠI QUẢNG NGÃIXXVI. TẠI QUẢNG TRỊXXVII. TẠI KHÁNH HOÀXXVIII. TẠI BÌNH ĐỊNHXXIX. TẠI PHÚ YÊNXXX. TẠI QUẢNG BÌNHXXXI. TẠI LÂM ĐỒNGXXXII. TẠI GIA LAIXXXIII. TẠI THANH HOÁXXXIV. TẠI NGHỆ AN
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Quốc Tế Vũ Anh | 15 Phan Văn Trị, Q.Bình Thạnh | x | x | x |
2 | Bệnh viện Pháp Việt | 6 Nguyễn Lương Bằng, P. Tân Phú, Quận 7 | x | x | x |
3 | Bệnh viện Columbia Gia Định | 01 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh | x | x | x |
4 | Bệnh viện Hồng Đức | 32/2 Thống Nhất, P.10, Quận Gò Vấp | x | x | x |
5 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt | 425 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | x | x | x |
6 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn | 60-60A Phan Xích Long, P.1, Q. Phú Nhuận | x | x | x |
7 | Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn | 1-3 Trịnh Văn Cấn, P. Cầu Ông Lãnh, Q.1 | x | x | |
8 | Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn | 63 Bùi Thị Xuân, P. Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 | x | x | |
9 | Bệnh viện Đa khoa Quốc Ánh | 104 Đường 54 KDC Tân Tạo, Bình Tân | x | x | x |
10 | Bệnh viện Phụ sản Mekong | 243-243A-243B Hoàng Văn Thụ, P.1, Q. Tân Bình | x | ||
11 | Bệnh viện Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn | 63 Bùi Thị Xuân, Quận 01 | x | x | |
12 | Bệnh viện Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 | x | ||
13 | Bệnh viện Vinmec Central Park | 720A Điện Biên Phủ, P. 22, Q. Bình Thạnh | x | x | x |
14 | Bệnh viện RMH Sài Gòn | 101 Sương Nguyệt Ánh, Quận 01 | x | ||
15 | Bệnh viện Y Học Cổ Truyền | 179 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 03 | x | x | |
16 | Bệnh viện Tai Mũi Họng HCM | 155B Trần Quốc Thảo, Quận 03 | x | x | |
17 | Bệnh viện Quốc Tế Mỹ Anh | 6 Đường Bắc Nam, Quận 02 | x | x | x |
18 | Bệnh viện Quốc Tế City | 532 Bình Trị Đông B, Quận 10 | x | x | |
19 | Phòng khám Columbia | 8 Alexandre, Quận 01 | x | x | |
20 | Phòng khám Vigor | 21 Nguyễn Trung Ngạn, Quận 01 | x | x | |
21 | Phòng khám Victoria healthecare Mỹ | 79 Điện Biên Phủ, Quận 01 | x | x | |
135A Nguyễn Văn Trỗi, Q.Phú Nhuận | x | x | |||
22 | Phòng khám Quốc Tế Yersin | 10 Trương Định, Quận 03 | x | x | |
23 | Phòng khám Đa khoa QT Sài Gòn | 184 -186 -188 Nguyễn Đình Chiểu, P.6, Q.3 | x | x | |
24 | Phòng khám Đa khoa Vinmec | 2 Trần Cao Vân, Quận 01 | x | x | |
25 | Phòng khám Đa khoa Careplus | 107 Trần Hải, Q.Tân Bình | x | x | |
105 Tôn Dật Tiên, Quận 07 | |||||
26 | Phòng khám Đa khoa Thiên Ý | 703 Quốc Lộ 22, H.Củ Chi | x | x | |
27 | Phòng khám Đa khao Đại Học Y Dược | 525/7 Sư Vạn Hạnh, Quận 10 | x | x | |
28 | Phòng khám Đa khoa Pacific | 4 Lê Quý Đôn, Quận 03 | x | ||
29 | Phòng khám Trị Liệu Đau Xương Khớp | 475 Võ Văn Tần, Quận 03 | x | ||
30 | Nha khoa Lam Anh | 329 Cách mạng Tháng 8, P.13, Q.10 | x | ||
31 | Nha khoa 2000 | 502 Ngô Gia Tự, Phường 9, Q.5 | x | ||
32 | Nha khoa Saint Paul | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đa kao, Q.1 | x | ||
33 | Nha khoa Minh Khai | 199 N.Thị Minh Khai, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | x | ||
34 | Nha khoa Việt Giao | 71 Phạm Ngọc Thạch, P. 6, Q.3 | x | ||
35 | Nha khoa Kỹ thuật số | 62 Đặng Dung, P. Tân Định, Q. 1 | x | ||
36 | Nha khoa 126 | 126 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | x | ||
37 | Nha khoa Saido | 258 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q. Phú Nhuận | x | ||
38 | Nha khoa Ánh Sao | 2 Bis Công Trường Quốc Tế, P.6, Q.3 | x | ||
40 | Nha khoa Nụ Cười | 112 Phan Đình Phùng, P.2, Q. Phú Nhuận | x | ||
41 | Nha khoa Number one | 51 đường 3/2, P.11, Q.10 | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Đại Học Y Hải Phòng | 225C Lạch Tray, Ngô Quyền | x | x | x |
2 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng | 124 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lệ Chân | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Vinmec Hạ Long | 10A Lê Thánh Tông | x | x | x |
2 | Phòng khám Đa khoa Hoàng Anh | 29 Nguyễn Văn Cừ | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Đức Minh | 22 Đường Nguyễn Du, Nguyễn Trãi | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện A Thái Nguyên | Thịnh Đán, Thái Nguyên | x | x | x |
2 | Bệnh viện Quốc Tế Thái Nguyên | 328 Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên | x | x | x |
3 | Bệnh viện Đa khoa Trung Ương | 501 Đường Lương Ngọc Quyến, Phan Đình Phùng | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Hữu Nghị 103 | Tổ 44 Nguyễn Phúc, Yên Bái | x | x | x |
2 | Phòng khám Đa khoa Hiệu Hoa | 624A Điện Biên, Minh Tân | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Phòng khám Đa khoa Tiện Nhân | Phố Mới, Quế Võ | x | x | |
2 | Phòng khám Đa khao QT Hoàn Mỹ | 469 Nguyễn Trãi, Võ Cường | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Y Học Cổ Truyền | 26 Mường Thanh, Điện Biên Phủ | x | ||
2 | Phòng khám Đa khoa Bình An | 30 Mường Thanh, Điện Biên Phủ | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Phòng khám Đa khoa 153 Tuyên Quang | 112 Tôn Thất Tùng, Tân Hà | x | x | |
2 | Phòng khám Đa khoa An Sinh | 36 Phan Thiết, Tuyên Quang | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Hưng Thịnh | 163 Tuệ Tĩnh, Kim Tân | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Quốc Tế Đồng Nai | 1048A Phạm Văn Thuận, Tân Mai | x | x | x |
2 | Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai | 2 Đồng Khởi, Tam Hoà | x | x | x |
3 | Bệnh viện RMH | 93A Nguyễn Ái Quốc, Tân Phong | x | ||
4 | Nha khoa Vạn Thành | 1535 Phạm Văn Thuận, Thống Nhất | x | ||
269 CMT8, Hoà Bình | x | ||||
14D Phúc Nhạc, Gia Tân 3, Thống Nhất | x | ||||
45 Phố 1, Ấp 1, Phú Lợi, Định Quán | x | ||||
5 | Nha khoa Kim | 6/2 KP1, Quốc lộ 1A, Tân Hoà | x | ||
170 Đường 30/4, Trung Dũng | x | ||||
85 Phan Chu Trinh, Hoà Binh | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Hạnh Phúc | Đại Lộ Bình Dương, Thuận An | x | x | x |
2 | Bệnh viện Cloumbia | 178 Thôn Hoa Lan, Thuận Giao | x | x | x |
3 | Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn | 39 Hồ Văn Cống, Trương Hiệp | x | x | x |
4 | Bệnh viện Đa khoa Mỹ Phước | Đường CT3, Mỹ Phước, Bến Cát | x | x | x |
5 | Bệnh viện Quốc Tế Becamex | Đại Lộ Bình Dương, Gò Cát, Thuận An | x | x | x |
6 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Vạn Phúc 1 | 45 Hồ Văn Cống, Bình Hiệp, Thủ Dầu Một | x | x | x |
7 | Nha khoa Bình Dương | 494 Đại Lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một | x | ||
210 Map Number, 17 Đông Tư, Lái Thiêu, Thuận An | x | ||||
8 | Nha khoa Pháp Việt | 34 Đường CMT8, Chánh Nghĩa | x | ||
9 | Nha khoa Việt Mỹ | 494 Đại Lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một | x | ||
10 | Phòng khám Nhi Đồng | 73 Phú Lợi, Thủ Dầu Một | x | ||
11 | Bệnh viện RMH | 1 Nguyễn Văn Tiết, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Phòng khám Đa khoa General Clinic | 408 Lê Hồng Phong, Thắng Tam | x | x | |
2 | Phòng khám Đa khoa Vạn Thành | 304 Lý Thường Kiệt, Vũng Tàu | x | x | |
3 | Nha khoa Vạn Thành | 75 Bạch Đằng, Phước Trung | x | ||
55 Lý Thường Kiệt, Vũng Tàu | x | ||||
4 | Nha khoa Kim | 75 Lê Hồng Phong, Vũng Tàu | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Tâm Trí | 700 Quốc Lộ 30, Cao Lãnh | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Cửu Long | 20 Quang Trung, Phú Thứ | x | x | x |
2 | Bệnh viện Phụ Sản Phương Châu | 300 Nguyễn Văn Cừ, An Khánh | x | x | x |
3 | Phòng khám Y Khoa Vạn Phước | 19 Nguyễn Văn Linh, Hưng Lợi | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Phòng khám Đa khoa Quốc Tế | 18 Hùng Vương, Cà Mau | x | x | |
2 | Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ | 09 Lạc Long Quân, Cà Mau | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Vinmec | Khu Bãi Dài, Gành Dầu | x | x | x |
2 | Nha khoa Việt Mỹ | 814 Tổ 1 Khu Phố Ngã Ba, Kiên Giang | x | ||
278 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc | x | ||||
396 Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc | x | ||||
121 Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 78 Nguyễn Hữu Thọ, Bến Lức | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 94C Ấp Bắc, Mỹ Tho | x | ||
2 | Bệnh viện RHM | 304A Lý Thường Kiệt, Mỹ Tho | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 94C Ấp Bắc, Mỹ Tho | x | ||
2 | Bệnh viện RHM | 304A Lý Thường Kiệt, Mỹ Tho | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 37 Phạm Thái Bường, Trà Vĩnh | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Minh Đức General | 333D Đoàn Hoàng Minh, Bến Tre | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đà Nẵng | 161 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê | x | x | x |
2 | Bệnh viện Tâm Trí Đà Nẵng | 64 CMT8 Khuê Trung, Cẩm Lệ | x | x | x |
3 | Bệnh viện Đa khoa Gia Đình | 73 Nguyễn Hữu Thọ, Hải Châu | x | x | x |
4 | Bệnh viện Đa khoa Vinmec | 7 Trường Sa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Trung Ương | Xã Tam Hiệp, Núi Thành | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Sài Gòn | 706 Quang Trung, Chánh Lộ | x | ||
2 | Nha khoa Sao Mãi | 179 Hùng Vương, Trần Phú | x | ||
3 | Nha khoa Việt Mỹ | 208 Lê Trung Đình, Nguyễn Nghiêm | x | ||
QL1A Sa Huỳnh, Đức Phổ | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 82 Hùng Vương, Đông Hà | x | ||
145 Trần Hưng Đạo | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí | 57 Cao Thắng, Phước Long | x | x | x |
2 | Bệnh viện 22/11 Nha Trang | 34/4 Nguyễn Thiện Thuật, Tân Lập | x | x | x |
3 | Bệnh viện Đa khoa Vinmec | 1 Tây Sơn, Vĩnh Nguyễn | x | x | x |
4 | Phòng khám Đa khoa Lucky | 208 Lê Hồng Phong, Phước Hải | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 251 Lê Hồng Phong | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 133 Lê Lợi, Tuy Hoà | x | ||
201 Phạm Văn Đồng | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 26 Trần Hưng Đạo, Đồng Hới | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Hoàn Mỹ | 156 Mimosa, Đà Lạt | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Nha khoa Việt Mỹ | 29B Lê Lai, Diên Hồng | x | ||
66 Lê Hồng Phong, Đoàn Kết | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực | 595 Nguyễn Chí Thanh, Đông Thọ | x | x | x |
STT | BỆNH VIỆN/PHÒNG KHÁM | ĐỊA CHỈ | DỊCH VỤ BẢO LÃNH | ||
NỘI TRÚ | NGOẠI TRÚ | NHA KHOA | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa Cửa Đông | 136 Nguyễn Phong Sắc, Hưng Dũng | x | x | x |
2 | Bệnh viện Quốc Tế Vinh | 99 Phạm Đình Toái, Nghi Phú | x | x | x |